VIETNAMESE
Màu xanh tím than
Xanh đen tím, xanh lam đậm
ENGLISH
Indigo Navy
/ˈɪndɪɡoʊ ˈneɪvi/
Midnight Blue, Deep Indigo
Màu xanh tím than là màu xanh đậm pha ánh tím, thường mang cảm giác huyền bí và mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Rèm màu xanh tím than thật thanh lịch.
The indigo navy curtains were elegant.
2.
Cô ấy mặc váy màu xanh tím than đến buổi gala.
She wore an indigo navy dress to the gala.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indigo Navy nhé!
Midnight Blue – Xanh đêm
Phân biệt: Midnight Blue đậm hơn xanh tím than, pha ánh đen nhiều hơn, gợi cảm giác huyền bí hơn.
Ví dụ: The midnight blue sky was mesmerizing after sunset. (Bầu trời xanh đêm trở nên mê hoặc sau hoàng hôn.)
Royal Blue – Xanh hoàng gia
Phân biệt: Royal Blue sáng hơn xanh tím than, thường mang cảm giác sang trọng hơn.
Ví dụ: The royal blue curtains added elegance to the hall. (Rèm màu xanh hoàng gia tăng thêm vẻ sang trọng cho đại sảnh.)
Charcoal Blue – Xanh than
Phân biệt: Charcoal Blue có pha sắc xám nhiều hơn, trầm hơn so với xanh tím than.
Ví dụ: The charcoal blue walls gave the room a contemporary feel. (Những bức tường màu xanh than mang lại cho căn phòng vẻ hiện đại.)
Deep Indigo – Chàm đậm
Phân biệt: Deep Indigo là màu chàm tối hơn xanh tím than, thường được sử dụng trong nhuộm vải.
Ví dụ: The deep indigo dye was a signature of traditional textiles. (Màu nhuộm chàm đậm là dấu hiệu đặc trưng của vải truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết