VIETNAMESE

nông cạn

hời hợt, nông nổi

ENGLISH

shallow

  
ADJ

/ˈʃæloʊ/

superficial, insubstantial

Thiếu sâu sắc hoặc thiếu hiểu biết.

Ví dụ

1.

Lập luận của anh ấy bị bác bỏ vì quá nông cạn.

His argument was dismissed as shallow.

2.

Nước nông dễ lội qua.

Shallow waters are easy to wade through.

Ghi chú

Nông cạn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nông cạn nhé! check Nghĩa 1: Không sâu, thường dùng cho nước hoặc suy nghĩ không sâu sắc Tiếng Anh: Shallow Ví dụ: The river is shallow enough to walk across. (Con sông đủ nông để đi bộ qua.) check Nghĩa 2: Chỉ tập trung vào bề ngoài, không sâu sắc hoặc kỹ lưỡng Tiếng Anh: Superficial Ví dụ: His understanding of the topic is superficial. (Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này rất nông cạn.)