VIETNAMESE

sẵn sàng cho một cuộc chiến

sẵn sàng chiến đấu

word

ENGLISH

battle-ready

  
ADJ

/ˈbætəl ˌrɛdi/

combat-ready, prepared

sẵn sàng cho một cuộc chiến là chuẩn bị đầy đủ để tham gia hoặc đối mặt với một cuộc xung đột hoặc thử thách.

Ví dụ

1.

Các binh lính đã sẵn sàng cho một cuộc chiến.

The troops were battle-ready for the mission.

2.

Anh ấy rèn luyện chăm chỉ để sẵn sàng chiến đấu.

He trained hard to be battle-ready.

Ghi chú

Sẵn sàng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sẵn sàng nhé! check Nghĩa 1: Đã chuẩn bị xong để làm điều gì đó Tiếng Anh: Ready Ví dụ: She is ready to leave for the airport. (Cô ấy đã sẵn sàng để rời đi đến sân bay.) check Nghĩa 2: Đã chuẩn bị đầy đủ Tiếng Anh: Prepared Ví dụ: He is fully prepared for the upcoming exam. (Anh ấy hoàn toàn sẵn sàng cho kỳ thi sắp tới.) check Nghĩa 3: Sẵn lòng giúp đỡ hoặc làm điều gì đó Tiếng Anh: Willing Ví dụ: She is willing to help anyone in need. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai cần.)