VIETNAMESE
sự sôi nổi
hăng hái, nhiệt tình
ENGLISH
liveliness
/ˈlaɪvlinɪs/
enthusiasm, dynamism
Sự sôi nổi là trạng thái năng động, hào hứng và tràn đầy nhiệt huyết trong hoạt động hoặc lời nói.
Ví dụ
1.
Sự sôi nổi của cô ấy khiến sự kiện trở nên thú vị hơn.
Her liveliness made the event more enjoyable.
2.
Sự sôi nổi thường mang lại năng lượng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Liveliness often energizes social gatherings.
Ghi chú
Liveliness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của liveliness nhé!
Nghĩa 1: Sự sống động, đầy năng lượng và hứng khởi trong cách cư xử hoặc môi trường.
Ví dụ: The liveliness of the crowd made the concert unforgettable.
(Sự sống động của đám đông khiến buổi hòa nhạc không thể quên được.)
Nghĩa 2: Tính hoạt bát và vui vẻ của một cá nhân hoặc nhóm.
Ví dụ: Her liveliness brightened up every room she entered.
(Sự hoạt bát của cô ấy làm bừng sáng mọi căn phòng cô bước vào.)
Nghĩa 3: Sự đa dạng và thú vị trong nội dung hoặc hoạt động.
Ví dụ: The liveliness of the discussion kept everyone engaged.
(Sự sống động của cuộc thảo luận giữ cho mọi người tập trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết