VIETNAMESE

sự thân thiện

gần gũi, dễ mến

ENGLISH

friendliness

  
NOUN

/ˈfrɛndlɪnɪs/

sociability, warmth

Sự thân thiện là thái độ hòa nhã, dễ gần và sẵn sàng giúp đỡ người khác.

Ví dụ

1.

Sự thân thiện khiến cô trở thành người dễ tiếp cận nhất trong văn phòng.

Her friendliness made her the most approachable person in the office.

2.

Sự thân thiện thường thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm.

Friendliness often fosters collaboration and teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của friendliness nhé! checkWarmthSự ấm áp Phân biệt: Warmth nhấn mạnh sự thân thiện và chân thành, tạo cảm giác gần gũi, trong khi friendliness bao quát hơn về thái độ thân thiện nói chung. Ví dụ: Her warmth made the guests feel at ease. (Sự ấm áp của cô ấy khiến khách mời cảm thấy thoải mái.) checkAmiabilitySự dễ mến Phân biệt: Amiability tập trung vào tính cách dễ gần và dễ mến, trong khi friendliness có thể bao gồm cả hành động và thái độ thân thiện. Ví dụ: His amiability won him many friends. (Sự dễ mến của anh ấy đã giúp anh ấy có nhiều bạn bè.) checkCordialitySự thân mật Phân biệt: Cordiality nhấn mạnh sự thân mật và lịch sự trong giao tiếp, trong khi friendliness không cần phải mang tính trang trọng. Ví dụ: The host’s cordiality impressed all the attendees. (Sự thân mật của chủ nhà đã gây ấn tượng với tất cả người tham dự.)