VIETNAMESE

Thi đậu

vượt qua kỳ thi

ENGLISH

Pass an Exam

  
VERB

/pæs ən ɪɡˈzæm/

“Thi đậu” là đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất vui mừng khi thi đậu sau nhiều tháng học tập.

She was excited to pass the exam after months of studying.

2.

Việc thi đậu mang lại cảm giác thành tựu.

Passing an exam brings a sense of accomplishment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass an Exam nhé!

check Clear an Exam – Vượt qua kỳ thi

Phân biệt: Clear an exam là cách nói phổ biến hơn ở Anh, nhấn mạnh việc đạt tiêu chuẩn trong kỳ thi.

Ví dụ: She worked hard to clear her math exam. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua kỳ thi toán.)

check Succeed in an Exam – Thành công trong kỳ thi

Phân biệt: Succeed in an exam tập trung vào kết quả tích cực sau kỳ thi.

Ví dụ: He succeeded in the entrance exam and got admitted to his dream school. (Anh ấy thành công trong kỳ thi đầu vào và được nhận vào trường mơ ước.)

check Achieve Passing Marks – Đạt điểm qua

Phân biệt: Achieve passing marks nhấn mạnh việc đạt mức điểm tối thiểu để vượt qua kỳ thi.

Ví dụ: The student achieved passing marks in all subjects. (Học sinh đạt điểm qua trong tất cả các môn học.)