VIETNAMESE

công dung ngôn hạnh

đức hạnh, phẩm chất tốt

word

ENGLISH

traditional virtues

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl ˈvɜːʧuːz/

moral values, ethical qualities

Công dung ngôn hạnh là bốn đức tính cần có của một người phụ nữ trong xã hội truyền thống Việt Nam: công việc, dung nhan, lời nói và đạo đức.

Ví dụ

1.

Cô ấy thể hiện đầy đủ công dung ngôn hạnh của một người phụ nữ Việt Nam.

She embodies the traditional virtues of a Vietnamese woman.

2.

Công dung ngôn hạnh vẫn được ngưỡng mộ trong thời hiện đại.

Traditional virtues are still admired in modern times.

Ghi chú

Công dung ngôn hạnh là một thành ngữ nói về những phẩm chất lý tưởng của người phụ nữ trong xã hội truyền thống: công việc, dung mạo, lời nói và đức hạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về phẩm chất và đạo đức con người nhé! checkGrace under pressure: (Sự thanh lịch, nhã nhặn ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn) Ví dụ: She handled the crisis with grace under pressure. (Cô ấy xử lý khủng hoảng với sự nhã nhặn ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.) checkBeauty is only skin deep: (Cái đẹp chỉ là bề ngoài, giá trị nằm ở tâm hồn) Ví dụ: She believes in inner qualities because beauty is only skin deep. (Cô ấy tin vào giá trị bên trong vì cái đẹp chỉ là bề ngoài.) checkA woman of substance: (Người phụ nữ có phẩm chất đáng quý) Ví dụ: She is a woman of substance, admired for her intelligence and kindness. (Cô ấy là một người phụ nữ có phẩm chất đáng quý, được ngưỡng mộ vì trí tuệ và lòng tốt.)