VIETNAMESE
sự lo xa
tầm nhìn xa, suy nghĩ cẩn trọng
ENGLISH
foresight
/ˈfɔːsaɪt/
prudence, anticipation
Sự lo xa là sự cẩn trọng và suy nghĩ trước về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Ví dụ
1.
Sự lo xa của anh ấy đã cứu công ty khỏi rắc rối tài chính.
His foresight saved the company from financial trouble.
2.
Sự lo xa thường ngăn chặn các rủi ro và tổn thất không cần thiết.
Foresight often prevents unnecessary risks and losses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foresight nhé!
Prudence – Sự thận trọng
Phân biệt:
Prudence nhấn mạnh việc cân nhắc và lập kế hoạch cẩn thận để tránh rủi ro, trong khi foresight thiên về khả năng dự đoán và chuẩn bị cho tương lai.
Ví dụ:
His prudence in financial matters saved the company from bankruptcy.
(Sự thận trọng của anh ấy trong các vấn đề tài chính đã cứu công ty khỏi phá sản.)
Vision – Tầm nhìn
Phân biệt:
Vision tập trung vào khả năng hình dung và lập kế hoạch dài hạn, thường mang sắc thái lý tưởng hơn foresight.
Ví dụ:
Her vision for the company’s future inspired everyone on the team.
(Tầm nhìn của cô ấy về tương lai của công ty đã truyền cảm hứng cho mọi người trong nhóm.)
Anticipation – Sự dự đoán
Phân biệt:
Anticipation chỉ việc dự đoán các sự kiện sắp xảy ra dựa trên dữ liệu hiện tại, trong khi foresight nhấn mạnh hơn vào việc chuẩn bị cho những khả năng đó.
Ví dụ:
His anticipation of market trends helped the business stay ahead.
(Sự dự đoán về xu hướng thị trường của anh ấy giúp doanh nghiệp luôn đi trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết