VIETNAMESE

phân khoa

ENGLISH

Faculty

  
NOUN

/ˈfækəlti/

“Phân khoa” là các bộ phận trong trường đại học chuyên giảng dạy và nghiên cứu từng lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Mỗi phân khoa chuyên về một lĩnh vực cụ thể.

Each faculty specializes in a particular discipline.

2.

Các giảng viên từ các Phân Khoa sẽ trình bày trong hội thảo lần này.

Lecturers from the various faculties will present at this seminar.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Faculty nhé!

check Department – Bộ môn

Phân biệt: Department thường được dùng để chỉ các đơn vị nhỏ hơn trong một Faculty, tập trung vào một chuyên ngành cụ thể.

Ví dụ: The mathematics department is part of the faculty of sciences. (Bộ môn toán học là một phần của phân khoa khoa học.)

check Division – Phòng ban

Phân biệt: Division thường được sử dụng trong các tổ chức để chỉ một đơn vị lớn hơn Department nhưng không bao quát như Faculty.

Ví dụ: The engineering division oversees multiple departments. (Phòng ban kỹ thuật giám sát nhiều bộ môn.)