VIETNAMESE

Gam màu nóng

Tông màu ấm, màu rực rỡ

ENGLISH

Warm Colors

  
NOUN

/wɔːrm ˈkʌlərz/

Hot Colors, Vibrant Tones

Gam màu nóng là các màu sắc như đỏ, cam, vàng, gợi cảm giác ấm áp, năng động và sôi động.

Ví dụ

1.

Bức tranh sử dụng gam màu nóng rực rỡ.

The painting used vibrant warm colors.

2.

Gam màu nóng như đỏ chiếm ưu thế trong thiết kế.

Warm colors like red dominate the design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warm Colors nhé!

check Hot Colors – Màu nóng

Phân biệt: Hot Colors là các tông màu sáng hơn, tập trung vào sự nổi bật như đỏ rực hoặc cam sáng.

Ví dụ: The hot colors in the design made it pop. (Các màu nóng trong thiết kế làm nó trở nên nổi bật.)

check Earthy Tones – Tông màu đất

Phân biệt: Earthy Tones có sắc thái ấm áp nhưng nhẹ nhàng hơn, thường pha nâu hoặc cam.

Ví dụ: Earthy tones like terracotta and ochre were used in the living room. (Các tông màu đất như đất nung và vàng đất được sử dụng trong phòng khách.)

check Fiery Colors – Màu lửa

Phân biệt: Fiery Colors nhấn mạnh các tông màu đỏ cam sáng rực, thường mang cảm giác năng động hơn.

Ví dụ: Fiery colors dominated the sunset painting. (Các màu lửa chiếm ưu thế trong bức tranh hoàng hôn.)

check Radiant Colors – Màu rực rỡ

Phân biệt: Radiant Colors thường sáng và tỏa ra cảm giác lan tỏa mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: The radiant colors of the flowers brightened up the room. (Các màu rực rỡ của hoa làm sáng bừng căn phòng.)