VIETNAMESE

dễ cáu

dễ nổi nóng, dễ tức giận, dễ cáu kỉnh

word

ENGLISH

irritable

  
ADJ

/ˈɪrɪtəbl/

short-tempered, moody

Dễ cáu là dễ bực bội hoặc nổi nóng khi gặp điều không vừa ý.

Ví dụ

1.

Anh ấy dễ cáu khi mọi việc không như ý.

He is irritable when things don’t go as planned.

2.

Người dễ cáu gặp khó khăn trong môi trường áp lực cao.

Irritable people struggle in high-pressure environments.

Ghi chú

Irritable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của irritable nhé! checkNghĩa 1: Dễ cáu gắt hoặc khó chịu vì những việc nhỏ nhặt. Ví dụ: He is irritable in the mornings before his coffee. (Anh ấy dễ cáu vào buổi sáng trước khi uống cà phê.) checkNghĩa 2: Dễ phản ứng với kích thích bên ngoài một cách tiêu cực. Ví dụ: Her irritable skin reacted badly to the new lotion. (Làn da dễ kích ứng của cô ấy phản ứng xấu với loại kem dưỡng mới.) checkNghĩa 3: Thái độ thiếu kiên nhẫn hoặc khó chịu khi không được thỏa mãn. Ví dụ: The children grew irritable after waiting in line for hours. (Bọn trẻ trở nên cáu gắt sau khi xếp hàng hàng giờ.)