VIETNAMESE

tần ngần

do dự, phân vân

ENGLISH

hesitation

  
NOUN

/ˌhɛzɪˈteɪʃən/

indecision, uncertainty

Tần ngần là trạng thái do dự, không quyết định ngay lập tức do phân vân.

Ví dụ

1.

Sự tần ngần của anh ấy gây ra sự chậm trễ trong dự án.

His hesitation to act caused delays in the project.

2.

Tần ngần thường dẫn đến các cơ hội bị bỏ lỡ.

Hesitation often leads to missed opportunities.

Ghi chú

Tần ngần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tần ngần nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái lưỡng lự hoặc do dự khi phải quyết định điều gì đó. Tiếng Anh: Hesitant Ví dụ: She was hesitant about whether to accept the job offer. (Cô ấy tần ngần không biết có nên nhận lời mời làm việc hay không.) checkNghĩa 2: Sự ngập ngừng hoặc dừng lại để suy nghĩ kỹ lưỡng. Tiếng Anh: Thoughtful pause Ví dụ: He paused thoughtfully before answering the question. (Anh ấy tần ngần một lúc trước khi trả lời câu hỏi.) checkNghĩa 3: Sự chậm chạp hoặc e dè trong hành động vì lo lắng hoặc không chắc chắn. Tiếng Anh: Reluctant Ví dụ: She walked towards the stage, reluctant and unsure. (Cô ấy bước về phía sân khấu, tần ngần và không chắc chắn.) checkNghĩa 4: Cảm giác ngại ngùng hoặc khó xử khi phải thực hiện một việc quan trọng. Tiếng Anh: Indecisive Ví dụ: His indecisive attitude delayed the project’s progress. (Thái độ tần ngần của anh ấy làm chậm tiến độ dự án.)