VIETNAMESE
Lờn
Nhờn, mất tác dụng
ENGLISH
Tolerance
/ˈtɑːlərəns/
Resistance, Ineffectiveness
Lờn ám chỉ trạng thái bị mất hiệu lực hoặc không còn tác dụng, thường dùng trong ngữ cảnh thuốc hoặc lời khuyên.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân bị lờn thuốc.
The patient developed a tolerance to the medicine.
2.
Qua thời gian, lời khuyên có thể bị lờn nếu lặp đi lặp lại.
Over time, advice can lose its impact if repeated.
Ghi chú
Lờn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lờn nhé!
Nghĩa 1: Mất hiệu quả hoặc giảm tác dụng (thường dùng với thuốc)
Tiếng Anh: A tolerance to drug
Ví dụ: If taken excessively, the body will develop a tolerance to the drug, reducing its effectiveness. (Nếu dùng thuốc quá liều, cơ thể sẽ lờn thuốc và không còn hiệu quả chữa trị.)
Nghĩa 2: Trạng thái không còn tôn trọng hoặc coi nhẹ (thường về lời khuyên hoặc quy định)
Tiếng Anh: Become Dismissive
Ví dụ: He gradually became dismissive of the teacher’s advice and stopped listening. (Anh ta dần lờn với lời khuyên của thầy giáo và không chịu lắng nghe.)
Nghĩa 3: Quen dần với điều gì đó, không còn thấy ảnh hưởng mạnh mẽ
Tiếng Anh: Desensitized or Accustomed
Ví dụ: Children can become desensitized to punishment if parents are not consistent. (Trẻ nhỏ có thể lờn với việc bị phạt nếu cha mẹ không kiên quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết