VIETNAMESE

nặng nề với

đè nặng, áp bức

ENGLISH

oppressive

  
ADJ

/əˈprɛsɪv/

burdensome

Nặng nề với là cảm giác áp lực hoặc khó khăn trong mối quan hệ hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Sự im lặng giữa họ trở nên nặng nề.

The silence between them felt oppressive.

2.

Cô ấy thấy nhiệm vụ nặng nề và đầy thách thức.

She found the task oppressive and challenging.

Ghi chú

Nặng nề là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nặng nề nhé! checkÁp lực lớn hoặc sức nặng gây khó khăn Tiếng Anh: Burdensome Ví dụ: The burdensome workload made him feel exhausted. (Khối lượng công việc nặng nề khiến anh ấy cảm thấy kiệt sức.) checkKhông khí hoặc tình huống căng thẳng, khó chịu Tiếng Anh: Oppressive Ví dụ: The silence in the room was oppressive. (Sự im lặng trong phòng trở nên nặng nề.) checkCảm xúc tiêu cực hoặc đau buồn sâu sắc Tiếng Anh: Heavy-hearted Ví dụ: She felt heavy-hearted after hearing the sad news. (Cô ấy cảm thấy nặng nề sau khi nghe tin buồn.) checkHành vi hoặc lời nói quá nghiêm trọng, thiếu sự nhẹ nhàng Tiếng Anh: Harsh Ví dụ: His harsh tone made the conversation uncomfortable. (Giọng điệu nặng nề của anh ấy làm cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.) checkThái độ thiếu thân thiện, gay gắt hoặc khó chịu đối với ai đó Tiếng Anh: Severe Ví dụ: His severe attitude towards his colleagues caused tension in the team. (Thái độ nặng nề của anh ấy đối với đồng nghiệp gây căng thẳng trong nhóm.)