VIETNAMESE
Màu đỏ máu
Đỏ máu, đỏ tươi
ENGLISH
Blood Red
/blʌd rɛd/
Crimson, Scarlet
Màu đỏ máu là màu đỏ đậm sáng giống màu máu, thường biểu hiện sự mạnh mẽ hoặc kịch tính.
Ví dụ
1.
Hoàng hôn có sắc đỏ máu nổi bật.
The sunset had a striking blood red hue.
2.
Chiếc khăn của cô ấy được nhuộm màu đỏ máu.
Her scarf was dyed blood red.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blood Red nhé!
Crimson – Đỏ thẫm
Phân biệt: Crimson đậm hơn blood red, có xu hướng thiên về sắc đỏ rực.
Ví dụ: The crimson roses added a dramatic touch to the decor. (Những bông hồng đỏ thẫm làm tăng thêm sự kịch tính cho trang trí.)
Scarlet – Đỏ tươi
Phân biệt: Scarlet sáng hơn blood red, mang cảm giác rực rỡ hơn.
Ví dụ: She wore a stunning scarlet dress to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tươi nổi bật đến buổi dạ tiệc.)
Ruby red – Đỏ ngọc
Phân biệt: Ruby red đậm hơn, mang cảm giác quý phái giống như sắc đỏ của ngọc ruby, gần giống blood red.
Ví dụ: The ruby red lipstick complemented her elegant outfit. (Màu son đỏ ngọc làm tôn lên bộ trang phục thanh lịch của cô ấy.)
Burgundy – Đỏ rượu vang
Phân biệt: Burgundy đậm hơn blood red, thường ngả sắc tím hơn.
Ví dụ: The burgundy curtains added warmth to the room. (Rèm màu đỏ rượu vang tạo thêm sự ấm cúng cho căn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết