VIETNAMESE
sự trưởng thành
chín chắn, phát triển
ENGLISH
maturity
/məˈtjʊərɪti/
adulthood, development
Sự trưởng thành là trạng thái đạt được sự chín chắn về mặt cảm xúc, trí tuệ hoặc trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Sự trưởng thành trong việc xử lý xung đột của anh ấy rất đáng khen ngợi.
His maturity in handling conflicts was commendable.
2.
Sự trưởng thành thường dẫn đến việc đưa ra quyết định tốt hơn.
Maturity often results in better decision-making.
Ghi chú
Sự trưởng thành là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự trưởng thành nhé!
Nghĩa 1: Quá trình phát triển đầy đủ về mặt thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc.
Tiếng Anh: Maturity
Ví dụ: Maturity is achieved through learning and life experiences.
(Sự trưởng thành đạt được thông qua việc học hỏi và trải nghiệm cuộc sống.)
Nghĩa 2: Khả năng suy nghĩ và hành động một cách chín chắn, có trách nhiệm.
Tiếng Anh: Responsibility
Ví dụ: Taking responsibility for one’s mistakes is a sign of maturity.
(Chịu trách nhiệm cho những sai lầm của mình là dấu hiệu của sự trưởng thành.)
Nghĩa 3: Trạng thái hoàn thiện về mặt phát triển hoặc sẵn sàng cho một nhiệm vụ.
Tiếng Anh: Ripeness
Ví dụ: The project’s ripeness ensured it was ready for presentation.
(Sự trưởng thành của dự án đảm bảo nó đã sẵn sàng để trình bày.)
Nghĩa 4: Sự ổn định và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn trong những tình huống phức tạp.
Tiếng Anh: Stability
Ví dụ: Her emotional stability in stressful situations shows her maturity.
(Sự trưởng thành về mặt cảm xúc của cô ấy trong các tình huống căng thẳng cho thấy sự ổn định của cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết