VIETNAMESE
Xanh da trời
Xanh trời
ENGLISH
Sky Blue
/skaɪ bluː/
Baby Blue, Powder Blue
Xanh da trời là màu xanh nhẹ, thường được liên tưởng với bầu trời trong sáng.
Ví dụ
1.
Phòng trẻ em được sơn màu xanh da trời.
The baby room was painted sky blue.
2.
Màu yêu thích của cô ấy là màu xanh da trời.
Her favorite color is sky blue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sky Blue nhé!
Baby Blue – Xanh em bé
Phân biệt: Baby Blue nhạt hơn và mang cảm giác mềm mại hơn so với xanh da trời.
Ví dụ: The baby blue curtains gave the room a calming effect. (Rèm màu xanh em bé mang lại cảm giác dễ chịu cho căn phòng.)
Azure – Xanh ngọc trời
Phân biệt: Azure sáng hơn và mang sắc trắng nhẹ hơn so với xanh da trời.
Ví dụ: The azure waters were crystal clear and inviting. (Dòng nước màu xanh ngọc trời trong vắt và cuốn hút.)
Cerulean – Xanh thanh thiên
Phân biệt: Cerulean đậm hơn và mang cảm giác thanh lịch hơn xanh da trời.
Ví dụ: The cerulean sky was a perfect backdrop for the event. (Bầu trời màu xanh thanh thiên là nền hoàn hảo cho sự kiện.)
Turquoise Blue – Xanh ngọc lam
Phân biệt: Turquoise Blue pha chút ánh xanh lục, rực rỡ hơn xanh da trời.
Ví dụ: The turquoise blue accents added a tropical touch to the design. (Các điểm nhấn màu xanh ngọc lam thêm nét nhiệt đới cho thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết