VIETNAMESE
Màu hồng cánh sen
Hồng rực rỡ
ENGLISH
Fuchsia Pink
/ˈfjuːʃə pɪŋk/
Magenta, Bright Pink
Màu hồng cánh sen là màu hồng đậm, rực rỡ giống màu của cánh hoa sen.
Ví dụ
1.
Chiếc váy màu hồng cánh sen thu hút mọi ánh nhìn.
The fuchsia pink dress caught everyone’s eye.
2.
Móng tay của cô ấy được sơn màu hồng cánh sen.
Her nails were painted fuchsia pink.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fuchsia Pink nhé!
Magenta – Hồng tím
Phân biệt: Magenta đậm hơn hồng cánh sen, pha sắc tím nhiều hơn, thường được sử dụng trong in ấn và thiết kế.
Ví dụ: The magenta flowers added a dramatic touch to the bouquet. (Những bông hoa màu hồng tím thêm nét ấn tượng cho bó hoa.)
Hot Pink – Hồng nóng
Phân biệt: Hot Pink sáng hơn hồng cánh sen, mang cảm giác trẻ trung và sôi động hơn.
Ví dụ: Her hot pink dress made her stand out at the party. (Chiếc váy màu hồng nóng khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.)
Neon Pink – Hồng dạ quang
Phân biệt: Neon Pink rực rỡ hơn hồng cánh sen, thường phát sáng dưới ánh sáng đen.
Ví dụ: The neon pink sign was hard to miss in the dark. (Biển hiệu màu hồng dạ quang rất dễ nhận thấy trong bóng tối.)
Blush Pink – Hồng phớt
Phân biệt: Blush Pink nhẹ nhàng hơn hồng cánh sen, tạo cảm giác thanh lịch hơn.
Ví dụ: The blush pink walls gave the room a soft, romantic vibe. (Những bức tường màu hồng phớt mang lại không gian nhẹ nhàng, lãng mạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết