VIETNAMESE

Thi ứng xử

phần thi xử lý tình huống

ENGLISH

Behavior Contest

  
NOUN

/bɪˈheɪvjər ˈkɒntɛst/

“Thi ứng xử” là phần thi đánh giá kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống trong các cuộc thi sắc đẹp hoặc tranh tài.

Ví dụ

1.

Thi ứng xử kiểm tra kỹ năng giao tiếp của thí sinh.

The behavior contest tests participants' communication skills.

2.

Cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo trong phần thi ứng xử.

She impressed the judges during the behavior contest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Behavior Contest nhé!

check Communication Skills Test – Bài kiểm tra kỹ năng giao tiếp

Phân biệt: Communication skills test tập trung vào đánh giá khả năng trình bày và giao tiếp.

Ví dụ: The communication skills test is part of the interview round. (Bài kiểm tra kỹ năng giao tiếp là một phần của vòng phỏng vấn.)

check Public Speaking Contest – Cuộc thi hùng biện

Phân biệt: Public speaking contest nhấn mạnh vào kỹ năng nói trước đám đông và thuyết phục.

Ví dụ: She won the public speaking contest with her compelling speech. (Cô ấy đã thắng cuộc thi hùng biện với bài phát biểu thuyết phục.)

check Problem-Solving Assessment – Đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề

Phân biệt: Problem-solving assessment đánh giá khả năng ứng xử trong các tình huống khó khăn.

Ví dụ: The problem-solving assessment highlights candidates’ critical thinking. (Đánh giá kỹ năng giải quyết vấn đề nêu bật tư duy phản biện của ứng viên.)