VIETNAMESE
rợn
ghê rợn, đáng sợ
ENGLISH
Creepy
/ˈkriːpi/
eerie, scary
rợn là sợ cái gì mơ hồ mà mình cho rằng có thể gặp và là mối nguy cho mình.
Ví dụ
1.
Tiếng động rợn người phát ra từ gác mái.
The creepy noise came from the attic.
2.
Cô ấy cảm thấy rợn người khi đi qua khu rừng.
She felt creepy walking through the woods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Creepy nhé!
Eerie – Rùng rợn
Phân biệt:
Eerie ám chỉ cảm giác kỳ lạ, đáng sợ nhưng không nhất thiết phải gợi lên nỗi kinh hoàng mạnh mẽ như Creepy.
Ví dụ:
The abandoned house had an eerie silence.
(Ngôi nhà bỏ hoang có một sự im lặng rùng rợn.)
Spooky – Ma quái
Phân biệt:
Spooky được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến những thứ ma quái, huyền bí, nhưng nhẹ nhàng hơn Creepy.
Ví dụ:
The forest looked spooky under the full moon.
(Cánh rừng trông ma quái dưới ánh trăng tròn.)
Scary – Đáng sợ
Phân biệt:
Scary tập trung vào mức độ gây sợ hãi mạnh mẽ hơn, thường mang tính chủ quan từ người cảm nhận.
Ví dụ:
The horror movie was really scary.
(Bộ phim kinh dị thật sự rất đáng sợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết