VIETNAMESE
sự không kiên định
không nhất quán, thay đổi
ENGLISH
inconsistency
/ˌɪnkənˈsɪstənsi/
variability, unpredictability
Sự không kiên định là sự thiếu ổn định hoặc không giữ vững được quyết tâm trong hành động hoặc suy nghĩ.
Ví dụ
1.
Sự không kiên định của anh ấy khiến các thành viên trong đội bực bội.
His inconsistency frustrated his team members.
2.
Sự không kiên định thường dẫn đến sự bối rối và kém hiệu quả.
Inconsistency often leads to confusion and inefficiency.
Ghi chú
Sự không kiên định là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự không kiên định nhé!
Nghĩa 1: Sự thay đổi ý kiến hoặc quyết định một cách thất thường.
Tiếng Anh: Inconsistency
Ví dụ: His inconsistency in decision-making caused delays in the project.
(Sự không kiên định trong việc ra quyết định của anh ấy đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
Nghĩa 2: Thiếu sự quyết tâm hoặc bền bỉ để theo đuổi mục tiêu.
Tiếng Anh: Lack of determination
Ví dụ: Her lack of determination prevented her from finishing the course.
(Sự không kiên định đã khiến cô không hoàn thành khóa học.)
Nghĩa 3: Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
Tiếng Anh: Contradiction
Ví dụ: The contradiction between his promises and actions frustrated his team.
(Sự không kiên định giữa lời hứa và hành động của anh ấy làm đội của anh cảm thấy bực bội.)
Nghĩa 4: Thái độ dao động, không chắc chắn trong tình huống.
Tiếng Anh: Indecision
Ví dụ: Her indecision made it difficult to move forward with the plan.
(Sự không kiên định của cô ấy khiến việc tiếp tục kế hoạch trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết