VIETNAMESE
tất tả
vội vàng, hối hả
ENGLISH
haste
/heɪst/
rush, urgency
Tất tả là trạng thái vội vã, bận rộn để hoàn thành công việc hoặc mục tiêu.
Ví dụ
1.
Cô ấy chạy tất tả để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.
She ran with haste to catch the last bus.
2.
Tất tả thường dẫn đến sai lầm nhưng đôi khi cứu vãn những khoảnh khắc quan trọng.
Haste often leads to mistakes but sometimes saves critical moments.
Ghi chú
Tất tả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tất tả nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái vội vàng, hấp tấp để kịp hoàn thành công việc hoặc đến nơi nào đó.
Tiếng Anh: Hasty
Ví dụ: He left in a hasty manner to catch the train.
(Anh ấy rời đi trong tâm thế tất tả để kịp bắt chuyến tàu.)
Nghĩa 2: Hành động hoặc thái độ hấp tấp do thiếu thời gian.
Tiếng Anh: Rushed
Ví dụ: She looked rushed as she prepared for the meeting.
(Cô ấy trông tất tả khi chuẩn bị cho cuộc họp.)
Nghĩa 3: Cảm giác bận rộn và gấp gáp trong công việc hàng ngày.
Tiếng Anh: Overwhelmed
Ví dụ: The staff seemed overwhelmed during the holiday season.
(Nhân viên trông tất tả trong mùa lễ hội.)
Nghĩa 4: Sự hối hả nhưng mang tính tích cực, thể hiện tinh thần làm việc chăm chỉ.
Tiếng Anh: Busy
Ví dụ: He has been busy all day running errands for his family.
(Anh ấy tất tả cả ngày để làm việc vặt cho gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết