VIETNAMESE

sự háo hức

nôn nóng, phấn khích

ENGLISH

eagerness

  
NOUN

/ˈiːɡərnəs/

anticipation, enthusiasm

Sự háo hức là cảm giác mong đợi và phấn khích về một điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc bắt đầu.

She waited with eagerness for the concert to start.

2.

Sự háo hức thường làm tăng thêm niềm vui của sự kiện.

Eagerness often amplifies the joy of an event.

Ghi chú

Sự háo hức là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của sự háo hức nhé! checkNghĩa 1: Cảm giác phấn khích hoặc mong đợi về một điều gì đó sắp xảy ra. Tiếng Anh: Excitement Ví dụ: The excitement in the air was palpable before the concert began. (Sự háo hức trong không khí có thể cảm nhận được trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.) checkNghĩa 2: Sự mong mỏi hoặc trông chờ một điều gì đó đặc biệt. Tiếng Anh: Anticipation Ví dụ: Her anticipation for the trip made it hard for her to sleep. (Sự háo hức cho chuyến đi khiến cô khó ngủ.) checkNghĩa 3: Nhiệt tình và khao khát được trải nghiệm điều gì đó mới mẻ. Tiếng Anh: Eagerness Ví dụ: The eagerness of the students to learn was inspiring. (Sự háo hức học hỏi của các học sinh đã truyền cảm hứng.)