VIETNAMESE

quyết chiến

quyết đấu, chiến đấu hết mình

ENGLISH

determined battle

  
NOUN

/dɪˈtɜːrmɪnd ˈbæt̬l/

relentless fight

quyết chiến là quyết tâm chiến đấu đến cùng, không bỏ cuộc.

Ví dụ

1.

Họ bước vào trận quyết chiến để giành chức vô địch.

They entered a determined battle for the championship.

2.

Quyết chiến thường dẫn đến những thành tựu đáng kể.

Determined battles often result in significant achievements.

Ghi chú

Quyết chiến là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ quyết chiến nhé! check Nghĩa: Cuộc chiến đấu không khoan nhượng, với quyết tâm giành chiến thắng đến cùng Tiếng Anh: Decisive battle Ví dụ: The decisive battle determined the fate of the entire kingdom. (Trận quyết chiến đã quyết định số phận của toàn bộ vương quốc.) check Nghĩa: Sự cạnh tranh hoặc đối đầu đầy quyết liệt trong một lĩnh vực nào đó Tiếng Anh: Intense competition Ví dụ: The two teams engaged in an intense competition for the championship. (Hai đội đã tham gia vào một cuộc quyết chiến đầy căng thẳng để giành chức vô địch.) check Nghĩa: Quyết tâm đối đầu với khó khăn hoặc thử thách để đạt được mục tiêu Tiếng Anh: Determined struggle Ví dụ: She faced her challenges with a determined struggle to succeed. (Cô ấy đối mặt với những thử thách bằng một quyết chiến quyết tâm để thành công.) check Nghĩa: Trận đánh lớn mang tính quyết định trong chiến tranh Tiếng Anh: Critical conflict Ví dụ: The critical conflict was a turning point in the war. (Trận quyết chiến mang tính quyết định là bước ngoặt trong cuộc chiến.)