VIETNAMESE
sừng sỏ
hiếu chiến, thách thức
ENGLISH
aggressive
/əˈɡrɛsɪv/
combative, belligerent
Sừng sỏ là thái độ hung hăng, thường biểu hiện qua hành vi đối đầu hoặc thách thức.
Ví dụ
1.
Thái độ sừng sỏ của anh khiến đối thủ phải e dè.
His aggressive stance intimidated his opponents.
2.
Hành vi sừng sỏ thường làm leo thang xung đột không cần thiết.
Aggressive behavior often escalates conflicts unnecessarily.
Ghi chú
Sừng sỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sừng sỏ nhé!
Nghĩa 1: Có tiếng tăm và sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực hoặc nhóm cụ thể.
Tiếng Anh: Renowned
Ví dụ: He is a renowned figure in the business world.
(Anh ấy là một nhân vật sừng sỏ trong thế giới kinh doanh.)
Nghĩa 2: Đầy sức mạnh và không ngại đối đầu trong các cuộc tranh chấp.
Tiếng Anh: Fierce
Ví dụ: The fierce competitor dominated the match from start to finish.
(Đối thủ sừng sỏ áp đảo trận đấu từ đầu đến cuối.)
Nghĩa 3: Có quyền lực và sự uy tín đáng nể trong cộng đồng.
Tiếng Anh: Influential
Ví dụ: Her influential presence shaped the decisions of the committee.
(Sự sừng sỏ của cô ấy đã định hình các quyết định của ủy ban.)
Nghĩa 4: Tỏ ra cứng rắn và thách thức, đặc biệt trong tình huống tranh luận hoặc xung đột.
Tiếng Anh: : Assertive
Ví dụ: His assertive approach earned him respect from his peers.
(Cách tiếp cận sừng sỏ của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết