VIETNAMESE

Xanh ngọc

Xanh biển ngọc

ENGLISH

Turquoise

  
ADJ

/ˈtɜːkwɔɪz/

Aqua, Sea Green

Xanh ngọc là màu xanh nhẹ pha lẫn ánh ngọc, mang đến cảm giác tinh tế và thanh lịch.

Ví dụ

1.

Nước xanh ngọc của đầm phá thật tuyệt đẹp.

The turquoise waters of the lagoon were stunning.

2.

Cô ấy đã mua một chiếc vòng cổ màu xanh ngọc làm quà tặng.

She bought a turquoise necklace as a gift.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turquoise nhé!

check Aqua – Xanh nước biển nhạt

Phân biệt: Aqua sáng hơn xanh ngọc và mang sắc xanh lam nhiều hơn.

Ví dụ: The aqua dress gave her a refreshing and youthful appearance. (Chiếc váy màu xanh nước biển nhạt mang lại vẻ tươi trẻ và tươi mới cho cô ấy.)

check Teal – Xanh cổ vịt

Phân biệt: Teal đậm hơn xanh ngọc, mang sắc xanh lục rõ hơn, thường gợi cảm giác mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: The teal tiles added depth to the bathroom design. (Gạch màu xanh cổ vịt thêm chiều sâu cho thiết kế phòng tắm.)

check Mint Green – Xanh bạc hà

Phân biệt: Mint Green nhạt hơn và mềm mại hơn xanh ngọc, mang cảm giác nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: The mint green walls brightened up the small room. (Những bức tường màu xanh bạc hà làm sáng căn phòng nhỏ.)

check Cyan – Xanh lam lục

Phân biệt: Cyan sáng và rực rỡ hơn xanh ngọc, thường được dùng trong in ấn và đồ họa.

Ví dụ: The cyan highlights made the design more vibrant. (Các điểm nhấn màu xanh lam lục khiến thiết kế trở nên sống động hơn.)