VIETNAMESE

Thi tốt

đạt thành tích cao

ENGLISH

Perform Well in an Exam

  
VERB

/pəˈfɔːrm wɛl ɪn ən ɪɡˈzæm/

“Thi tốt” là đạt kết quả cao hoặc thành công trong kỳ thi.

Ví dụ

1.

Cô ấy thi tốt và đạt điểm cao nhất.

She performed well in the exam and received top marks.

2.

Thi tốt thường đòi hỏi sự học tập chăm chỉ.

Performing well in an exam often requires dedicated study.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perform Well nhé!

check Excel – Xuất sắc

Phân biệt: Excel mang ý nghĩa vượt trội, làm tốt hơn hẳn so với tiêu chuẩn.

Ví dụ: She always excels in math exams. (Cô ấy luôn xuất sắc trong các kỳ thi toán.)

check Succeed – Thành công

Phân biệt: Succeed nhấn mạnh đến việc đạt mục tiêu hoặc hoàn thành tốt một nhiệm vụ.

Ví dụ: He succeeded in passing his chemistry exam. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi hóa học.)

check Achieve – Đạt được

Phân biệt: Achieve thường liên quan đến việc hoàn thành một mục tiêu lớn hoặc kế hoạch.

Ví dụ: She achieved her best score in the final exam. (Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cuối cùng.)