VIETNAMESE

sự thù oán

hận thù, oán ghét

ENGLISH

grudge

  
NOUN

/ɡrʌʤ/

resentment, animosity

Sự thù oán là cảm giác thù ghét hoặc muốn trả thù ai đó vì mối hận thù.

Ví dụ

1.

Anh ấy giữ sự thù oán với đồng nghiệp trong nhiều năm.

He held a grudge against his colleague for years.

2.

Sự thù oán thường cản trở sự hòa giải và phát triển.

Grudges often prevent reconciliation and growth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grudge nhé! checkResentmentSự oán giận Phân biệt: Resentment nhấn mạnh cảm giác oán giận kéo dài vì sự bất công hoặc bị tổn thương, trong khi grudge có thể chỉ mối hận thù lâu dài và sâu sắc hơn. Ví dụ: She felt resentment after being overlooked for the promotion. (Cô ấy cảm thấy oán giận sau khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức.) checkBitternessSự cay đắng Phân biệt: Bitterness thường liên quan đến sự đau đớn và thất vọng kéo dài, gần với grudge nhưng mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn. Ví dụ: His bitterness about the past made it hard for him to move on. (Sự cay đắng về quá khứ khiến anh ấy khó vượt qua.)