VIETNAMESE

sự nghiện

lệ thuộc, nghiện ngập

ENGLISH

addiction

  
NOUN

/əˈdɪkʃən/

dependency, compulsion

Sự nghiện là trạng thái phụ thuộc hoặc không thể kiểm soát việc sử dụng một chất hoặc hành vi nào đó.

Ví dụ

1.

Sự nghiện cà phê giúp anh ấy tràn đầy năng lượng cả ngày.

His addiction to coffee keeps him energized throughout the day.

2.

Sự nghiện thường dẫn đến các vấn đề về sức khỏe và tâm lý.

Addiction often leads to health and psychological issues.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ addiction khi nói hoặc viết nhé! checkAddiction to [something]Nghiện điều gì đó Ví dụ: He developed an addiction to video games during the pandemic. (Anh ấy trở nên nghiện trò chơi điện tử trong thời gian đại dịch.) checkAddiction to [behavior]Nghiện một hành vi nào đó Ví dụ: Her addiction to shopping caused her to accumulate massive debt. (Sự nghiện mua sắm của cô ấy khiến cô tích lũy một khoản nợ lớn.) checkSuffer from addictionChịu đựng chứng nghiện Ví dụ: He suffers from addiction to alcohol and needs professional help. (Anh ấy chịu đựng chứng nghiện rượu và cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.)