VIETNAMESE

lẹ làng

nhanh nhẹn

word

ENGLISH

swift

  
ADJ

/swɪft/

quick, agile

Lẹ làng là nhanh nhẹn và khéo léo.

Ví dụ

1.

Hành động lẹ làng của cô ấy đã cứu nguy.

Her swift actions saved the day.

2.

Người chạy rất lẹ làng và linh hoạt.

The runner was swift and agile.

Ghi chú

Swift là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của swift nhé! checkNghĩa 1: Diễn ra nhanh chóng, ngay lập tức. Tiếng Anh: Swift Ví dụ: She made a swift decision. (Cô ấy đưa ra một quyết định nhanh chóng.) checkNghĩa 2: Di chuyển với tốc độ cao. Tiếng Anh: Swift Ví dụ: The bird flew with a swift motion. (Con chim bay với một động tác nhanh nhẹn.) checkNghĩa 3: Được thực hiện hiệu quả trong thời gian ngắn. Tiếng Anh: Swift Ví dụ: The response to the emergency was swift. (Cách ứng phó với tình trạng khẩn cấp rất nhanh gọn.)