VIETNAMESE

lèm bèm

cằn nhằn, lải nhải

ENGLISH

nagging

  
VERB

/ˈnæɡɪŋ/

complaining, whining

Lèm bèm là nói liên tục và không ngừng về điều gì đó không quan trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy cứ lèm bèm về đống bát đĩa bẩn.

He kept nagging about the dirty dishes.

2.

Giọng lèm bèm của cô ấy làm anh ấy khó chịu.

Her nagging tone annoyed him.

Ghi chú

Lèm bèm là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Việt. Dưới đây là các nghĩa được tổng hợp từ các nguồn tìm kiếm: checkNghĩa 1: Cằn nhằn hoặc phàn nàn không ngừng Tiếng Anh: nagging Ví dụ: Her nagging annoyed everyone at the meeting. (Sự lèm bèm của cô ấy làm mọi người khó chịu trong cuộc họp.) checkNghĩa 2: Lẩm bẩm, nói nhỏ nhưng liên tục Tiếng Anh: muttering Ví dụ: He was muttering to himself while working. (Anh ấy lèm bèm một mình trong lúc làm việc.)