VIETNAMESE

thăng bằng

cân bằng, ổn định

ENGLISH

balance

  
NOUN

/ˈbæləns/

equilibrium, stability

Thăng bằng là trạng thái cân đối về mặt tinh thần, thể chất hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Yoga giúp duy trì thăng bằng về thể chất và tinh thần.

Yoga helps in maintaining physical and mental balance.

2.

Thăng bằng thường đảm bảo sự hòa hợp và khả năng ra quyết định hiệu quả.

Balance often ensures harmony and effective decision-making.

Ghi chú

Thăng bằng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thăng bằng nhé! checkNghĩa 1: Trạng thái cân bằng, không nghiêng ngả hay lệch lạc. Tiếng Anh: Balance Ví dụ: The gymnast maintained perfect balance on the beam. (Người vận động viên giữ được thăng bằng hoàn hảo trên xà ngang.) checkNghĩa 2: Sự hài hòa giữa các yếu tố trong cuộc sống hoặc công việc. Tiếng Anh: Harmony Ví dụ: Work-life harmony is crucial for mental well-being. (Thăng bằng giữa công việc và cuộc sống là điều quan trọng để duy trì tinh thần khỏe mạnh.) checkNghĩa 3: Khả năng điều chỉnh và kiểm soát để duy trì ổn định. Tiếng Anh: Stability Ví dụ: Her emotional stability helped her navigate the tough situation. (Sự thăng bằng cảm xúc giúp cô ấy vượt qua tình huống khó khăn.)