VIETNAMESE

Màu sáp dầu

Màu sáp mềm

ENGLISH

Oil Pastel

  
NOUN

/ɔɪl ˈpæstl/

Soft Crayon, Oil Chalk

Màu sáp dầu là loại màu sáp pha dầu, thường tạo độ bóng và có khả năng pha trộn tốt.

Ví dụ

1.

Cô ấy tạo ra một tác phẩm rực rỡ bằng màu sáp dầu.

She created a vibrant piece with oil pastels.

2.

Màu sáp dầu dễ pha trộn để tạo độ chuyển mượt mà.

Oil pastels blend easily for smooth gradients.

Ghi chú

Từ Oil Pastel là một từ vựng thuộc lĩnh vực hội họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Soft Pastel – Màu phấn mềm Ví dụ: Soft pastels are more fragile but blend beautifully on paper. (Màu phấn mềm dễ vỡ hơn nhưng pha trộn rất đẹp trên giấy.)

check Hard Pastel – Màu phấn cứng Ví dụ: Hard pastels are ideal for drawing fine details. (Màu phấn cứng rất lý tưởng để vẽ các chi tiết nhỏ.)

check Chalk Pastel – Màu phấn thường Ví dụ: Chalk pastels are commonly used for quick sketches. (Màu phấn thường được sử dụng cho các bản phác thảo nhanh.)

check Blending Tool – Dụng cụ pha màu Ví dụ: Using a blending tool enhances the smooth transitions of oil pastels. (Sử dụng dụng cụ pha màu giúp chuyển sắc mượt mà hơn với màu sáp dầu.)