VIETNAMESE

Màu nhũ

Màu ánh kim, màu bóng

ENGLISH

Metallic Color

  
ADJ

/məˈtælɪk ˈkʌlər/

Shimmer, Sparkling

Màu nhũ là màu ánh kim hoặc có độ bóng cao, thường được dùng trong trang trí hoặc mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Xe được sơn màu nhũ bạc sáng bóng.

The car was painted in a metallic silver finish.

2.

Chiếc váy của cô ấy có điểm nhấn màu nhũ vàng đẹp.

Her dress had a beautiful metallic gold accent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Metallic Color nhé!

check Shimmering Color – Màu lấp lánh

Phân biệt: Shimmering Color có ánh sáng nhẹ nhàng hơn so với màu nhũ, tạo cảm giác mềm mại.

Ví dụ: The shimmering color on the fabric added elegance. (Màu lấp lánh trên vải đã tăng thêm sự thanh lịch.)

check Glossy Finish – Lớp bóng

Phân biệt: Glossy Finish không nhất thiết là màu ánh kim, nhưng có độ bóng cao.

Ví dụ: The glossy finish on the surface gave it a polished look. (Lớp bóng trên bề mặt mang lại vẻ ngoài mượt mà.)

check Metallic Tint – Sắc ánh kim

Phân biệt: Metallic Tint thường nhẹ nhàng hơn và ít lấp lánh hơn màu nhũ.

Ví dụ: The metallic tint on the paint gave it a subtle shine. (Sắc ánh kim trên lớp sơn tạo hiệu ứng sáng bóng nhẹ nhàng.)

check Pearlescent Color – Màu ngọc trai

Phân biệt: Pearlescent Color có ánh sáng giống ngọc trai, ít rực rỡ hơn màu nhũ.

Ví dụ: The pearlescent color of the car caught everyone's attention. (Màu ngọc trai của chiếc xe thu hút mọi ánh nhìn.)