VIETNAMESE
tây học
ENGLISH
Western Studies
/ˈwɛstən ˈstʌdiz/
“Tây học” là ngành nghiên cứu về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử của các quốc gia phương Tây.
Ví dụ
1.
Tây học nghiên cứu lịch sử châu Âu và Mỹ.
Western studies explore European and American history.
2.
Một khóa học Tây Học đang được triển khai để khám phá lịch sử và văn hóa châu Âu.
A Western Studies course is being offered to explore European history and culture.
Ghi chú
Từ Western Studies là một từ vựng thuộc lĩnh vực Nghiên cứu Văn hóa và Lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
European History – Lịch sử châu Âu Ví dụ: European history is a key focus area in Western studies. (Lịch sử châu Âu là một lĩnh vực trọng tâm trong Tây học.)
Western Philosophy – Triết học phương Tây Ví dụ: Western philosophy examines ideas from ancient Greece to modern times. (Triết học phương Tây nghiên cứu các ý tưởng từ Hy Lạp cổ đại đến thời hiện đại.)
Classical Literature – Văn học cổ điển Ví dụ: Classical literature includes works by Shakespeare and Homer. (Văn học cổ điển bao gồm các tác phẩm của Shakespeare và Homer.)
Cultural Exchange – Trao đổi văn hóa Ví dụ: Cultural exchange is a significant theme in Western studies. (Trao đổi văn hóa là một chủ đề quan trọng trong Tây học.)
Renaissance Art – Nghệ thuật thời Phục hưng Ví dụ: Renaissance art reflects the cultural rebirth of Western civilization. (Nghệ thuật thời Phục hưng phản ánh sự tái sinh văn hóa của nền văn minh phương Tây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết