VIETNAMESE
thư giãn đầu óc
Xả stress tinh thần
ENGLISH
Mental Relaxation
/ˈmɛntəl ˌriːlæˈkseɪʃən/
Unwinding
Thư giãn đầu óc là giải tỏa áp lực tinh thần, giúp đầu óc thư thái.
Ví dụ
1.
Thư giãn đầu óc có thể tăng hiệu suất làm việc.
Mental relaxation can boost productivity.
2.
Họ thực hành các kỹ thuật thư giãn đầu óc.
They practiced mental relaxation techniques.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relaxed nhé!
Calm – Bình tĩnh, không bị căng thẳng
Phân biệt:
Calm nhấn mạnh vào trạng thái bình tĩnh, không bị kích động, trong khi relaxed có thể bao gồm cả sự thoải mái về mặt thể chất và tinh thần.
Ví dụ: She remained calm during the stressful meeting.
(Cô ấy giữ được bình tĩnh trong cuộc họp căng thẳng.)
At Ease – Thoải mái, không lo lắng
Phân biệt:
At ease ám chỉ trạng thái thoải mái về tâm lý, thường sử dụng trong các tình huống xã hội, trong khi relaxed mang nghĩa rộng hơn.
Ví dụ: He felt at ease after the warm welcome.
(Anh ấy cảm thấy thoải mái sau sự chào đón nồng nhiệt.)
Comfortable – Thoải mái về mặt thể chất hoặc tinh thần
Phân biệt:
Comfortable nhấn mạnh vào sự dễ chịu, không bị áp lực, đặc biệt là trong môi trường vật chất hoặc tinh thần.
Ví dụ: She felt comfortable in her new office.
(Cô ấy cảm thấy thoải mái trong văn phòng mới của mình.)
Tranquil – Yên tĩnh, bình lặng
Phân biệt:
Tranquil thường dùng để mô tả môi trường hoặc trạng thái yên bình, trong khi relaxed thường áp dụng cho cảm giác cá nhân.
Ví dụ: The tranquil surroundings helped her relax.
(Cảnh vật yên tĩnh giúp cô ấy thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết