VIETNAMESE

Cánh sẻ

Nâu vàng

word

ENGLISH

Sparrow Brown

  
ADJ

/ˈspærəʊ braʊn/

Tawny Brown, Sandy Brown

Cánh sẻ là màu nâu nhạt pha chút vàng hoặc xám, thường thấy ở lông chim sẻ.

Ví dụ

1.

Chiếc áo khoác màu cánh sẻ trông thật ấm áp.

The sparrow brown coat looked cozy.

2.

Nghệ sĩ chọn màu cánh sẻ cho bức tranh.

The artist chose sparrow brown for the painting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sparrow Brown nhé!

check Taupe – Nâu xám

Phân biệt: Taupe trầm hơn màu cánh sẻ, pha sắc xám nhiều hơn, tạo cảm giác mộc mạc.

Ví dụ: The taupe walls added a subtle elegance to the room. (Những bức tường màu nâu xám thêm sự thanh lịch tinh tế cho căn phòng.)

check Beige Brown – Nâu be

Phân biệt: Beige Brown sáng hơn màu cánh sẻ, mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: The beige brown sofa complemented the neutral decor perfectly. (Chiếc sofa màu nâu be rất hợp với phong cách trang trí trung tính.)

check Khaki Brown – Nâu khaki

Phân biệt: Khaki Brown đậm hơn màu cánh sẻ, pha ánh vàng nhiều hơn, thường dùng trong thời trang.

Ví dụ: The khaki brown pants were both stylish and durable. (Chiếc quần màu nâu khaki vừa thời trang vừa bền bỉ.)

check Sand Brown – Nâu cát

Phân biệt: Sand Brown nhạt hơn và gần giống màu cánh sẻ, thường thấy trong trang trí nội thất.

Ví dụ: The sand brown tiles gave the kitchen a warm feel. (Gạch lát màu nâu cát mang lại sự ấm áp cho căn bếp.)