VIETNAMESE
Đánh hỏng
thi trượt, không đạt
ENGLISH
Fail
/feɪl/
“Đánh hỏng” là việc không đạt yêu cầu trong bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
Ví dụ
1.
Anh ấy đánh hỏng bài thi và phải thi lại vào tháng tới.
He failed the test and will have to retake it next month.
2.
Đánh hỏng bài thi có thể là cơ hội học hỏi.
Failing a test can be a learning opportunity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fail nhé!
Flunk – Trượt
Phân biệt: Flunk sử dụng phổ biến để chỉ việc không vượt qua kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
Ví dụ: He flunked the math test because he didn’t study. (Cậu ấy đã trượt bài kiểm tra toán vì không học bài.)
Not Pass – Không đỗ
Phân biệt: Not pass là cách nói nhẹ nhàng hơn về việc không đạt tiêu chuẩn trong kỳ thi.
Ví dụ: Unfortunately, she did not pass the entrance exam. (Thật tiếc, cô ấy đã không đỗ kỳ thi đầu vào.)
Be Disqualified – Bị loại
Phân biệt: Be disqualified nhấn mạnh vào việc không đáp ứng tiêu chuẩn để tiếp tục tham gia.
Ví dụ: He was disqualified due to cheating in the test. (Anh ấy bị loại vì gian lận trong kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết