VIETNAMESE
sự tín nhiệm
uy tín, lòng tin
ENGLISH
credibility
/ˌkrɛdɪˈbɪlɪti/
trust, reputation
Sự tín nhiệm là mức độ tin tưởng và tôn trọng đối với một người, tổ chức hoặc ý tưởng.
Ví dụ
1.
Sự tín nhiệm của chính trị gia tăng lên sau các cải cách.
The politician’s credibility improved after the reforms.
2.
Sự tín nhiệm củng cố các mối quan hệ và ảnh hưởng.
Credibility strengthens relationships and influence.
Ghi chú
Sự tín nhiệm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tín nhiệm nhé!
Nghĩa 1: Niềm tin vào khả năng hoặc phẩm chất của một người.
Tiếng Anh: Confidence
Ví dụ: Her confidence in her employees helped them achieve their goals.
(Sự tín nhiệm của cô ấy đối với nhân viên đã giúp họ đạt được mục tiêu.)
Nghĩa 2: Sự tôn trọng và tin tưởng đối với một người trong vai trò cụ thể.
Tiếng Anh: Credibility
Ví dụ: The manager’s credibility made her an effective leader.
(Sự tín nhiệm của người quản lý khiến cô ấy trở thành một lãnh đạo hiệu quả.)
Nghĩa 3: Niềm tin vào tính hợp pháp hoặc giá trị của một tổ chức hoặc hệ thống.
Tiếng Anh: Legitimacy
Ví dụ: The legitimacy of the election process built public trust.
(Sự tín nhiệm vào quy trình bầu cử đã xây dựng niềm tin của công chúng.)
Nghĩa 4: Cảm giác được tin tưởng và phụ thuộc vào khả năng của ai đó.
Tiếng Anh: Assurance
Ví dụ: Her assurance in her team motivated them to perform better.
(Sự tín nhiệm của cô ấy đối với nhóm đã thúc đẩy họ làm việc tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết