VIETNAMESE
sư phạm vật lý
ENGLISH
Physics Pedagogy
/ˈfɪzɪks ˈpɛdəɡɒdʒi/
“Sư phạm vật lý” là ngành đào tạo giáo viên chuyên dạy môn vật lý.
Ví dụ
1.
Chương trình sư phạm vật lý kết hợp lý thuyết và thực hành.
The physics pedagogy program combines theory and practice.
2.
Các học sinh ngành Sư Phạm Vật Lý vừa thử nghiệm một thiết bị giảng dạy mới.
Physics Pedagogy students just tested a new teaching device.
Ghi chú
Từ Physics Pedagogy là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo Giáo viên Vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Teaching Physics Concepts – Dạy các khái niệm vật lý Ví dụ: Physics pedagogy involves teaching complex physics concepts in an accessible way. (Sư phạm vật lý bao gồm việc dạy các khái niệm vật lý phức tạp một cách dễ hiểu.)
Laboratory Experiments – Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm Ví dụ: Laboratory experiments are integral to physics pedagogy. (Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm là một phần không thể thiếu của sư phạm vật lý.)
Problem-Solving Skills – Kỹ năng giải quyết vấn đề Ví dụ: Physics pedagogy emphasizes developing students' problem-solving skills. (Sư phạm vật lý nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh.)
Physics Simulations – Mô phỏng vật lý Ví dụ: Simulations make abstract physics concepts more tangible for students. (Các mô phỏng làm cho các khái niệm vật lý trừu tượng trở nên dễ hiểu hơn đối với học sinh.)
Energy and Forces – Năng lượng và lực Ví dụ: Teaching about energy and forces is a core part of physics pedagogy. (Dạy về năng lượng và lực là một phần cốt lõi của sư phạm vật lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết