VIETNAMESE
táng tận lương tâm
vô lương tâm, độc ác
ENGLISH
heartlessness
/ˈhɑːrtləsnɪs/
depravity, inhumanity
Táng tận lương tâm là hành động không có đạo đức, bất chấp hậu quả gây hại nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Sự táng tận lương tâm của anh khiến cả bạn bè thân thiết cũng sốc.
His heartlessness shocked even his closest friends.
2.
Táng tận lương tâm thường dẫn đến những tổn hại không thể sửa chữa trong các mối quan hệ.
Heartlessness often leads to irreparable damage in relationships.
Ghi chú
Táng tận lương tâm là một thành ngữ nói về hành động hoặc thái độ vô nhân tính, mất đi đạo đức cơ bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về sự vô đạo đức này nhé!
Have no conscience – Không có lương tâm
Ví dụ: He cheated his closest friends without any conscience.
(Anh ấy lừa gạt những người bạn thân nhất mà không hề có lương tâm.)
Heart of stone – Trái tim sắt đá, không có cảm xúc
Ví dụ: Only someone with a heart of stone could ignore the cries for help.
(Chỉ có người có trái tim sắt đá mới có thể phớt lờ những lời kêu cứu.)
Morally bankrupt – Phá sản về đạo đức
Ví dụ: The dictator’s actions showed he was morally bankrupt.
(Những hành động của nhà độc tài cho thấy ông ta đã phá sản về đạo đức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết