VIETNAMESE

sự tinh quái

láu lỉnh, ranh ma

ENGLISH

cunning

  
NOUN

/ˈkʌnɪŋ/

craftiness, slyness

Sự tinh quái là sự láu lỉnh hoặc mưu mẹo, thường được thể hiện qua cách ứng xử hoặc lời nói.

Ví dụ

1.

Những lời nhận xét tinh quái của anh ấy tiết lộ tính cách khôn ngoan của mình.

His cunning remarks revealed his clever nature.

2.

Sự tinh quái thường giúp vượt qua các tình huống phức tạp.

Cunning often helps in navigating complex situations.

Ghi chú

Sự tinh quái là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sự tinh quái nhé! checkNghĩa 1: Sự khéo léo và ranh mãnh trong việc đạt được mục tiêu, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Tiếng Anh: Cunning Ví dụ: His cunning in negotiations often gave him an unfair advantage. (Sự tinh quái trong đàm phán thường mang lại cho anh ấy lợi thế không công bằng.) checkNghĩa 2: Sự lanh lợi trong việc xử lý tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Tiếng Anh: Cleverness Ví dụ: Her cleverness helped her escape from a tricky situation. (Sự tinh quái của cô ấy đã giúp cô thoát khỏi tình huống khó khăn.)