VIETNAMESE
mừng thọ
chúc thọ
ENGLISH
longevity celebration
/lɒnˈdʒɛvɪti ˌsɛlɪˈbreɪʃn/
senior celebration
Mừng thọ là chúc mừng tuổi thọ cho người lớn tuổi.
Ví dụ
1.
Gia đình tổ chức mừng thọ cho ông nội.
The family organized a longevity celebration for the grandfather.
2.
Mừng thọ là phong tục phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
Longevity celebrations are common in many cultures.
Ghi chú
Từ Mừng thọ là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Longevity – Tuổi thọ
Ví dụ: Longevity is often celebrated in many cultures.
(Tuổi thọ thường được chúc mừng trong nhiều nền văn hóa.)
Milestone birthday – Sinh nhật cột mốc
Ví dụ: Her 70th birthday was a milestone birthday celebrated by the whole family.
(Sinh nhật lần thứ 70 của bà là một cột mốc được cả gia đình chúc mừng.)
Blessings – Lời chúc phúc
Ví dụ: They gave her blessings for health and happiness on her special day.
(Họ đã chúc bà sức khỏe và hạnh phúc trong ngày đặc biệt của mình.)
Family gathering – Cuộc họp mặt gia đình
Ví dụ: The longevity celebration was marked by a large family gathering.
(Buổi mừng thọ được tổ chức với một cuộc họp mặt gia đình lớn.)
Senior citizen – Người cao tuổi
Ví dụ: The senior citizens were honored during the longevity ceremony.
(Các bậc cao niên được tôn vinh trong buổi lễ mừng thọ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết