VIETNAMESE

Xu hướng lập thể

Nghệ thuật hình khối

ENGLISH

Cubist Trend

  
NOUN

/ˈkjuːbɪst trɛnd/

Cubism, Geometric Style

Xu hướng lập thể là phong cách nghệ thuật nhấn mạnh vào hình khối và không gian trong sáng tác.

Ví dụ

1.

Các tác phẩm của Picasso đã định nghĩa xu hướng lập thể.

Picasso's works defined the Cubist trend.

2.

Phòng triển lãm trưng bày các tác phẩm nghệ thuật lập thể.

The gallery showcased Cubist trend art pieces.

Ghi chú

Từ Cubist Trend là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nghệ thuật thị giác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé!

check Analytical Cubism – Lập thể phân tích Ví dụ: Analytical cubism focuses on breaking objects into geometric forms. (Lập thể phân tích tập trung vào việc phá vỡ các vật thể thành hình khối.)

check Synthetic Cubism – Lập thể tổng hợp Ví dụ: Synthetic cubism introduces brighter colors and simpler shapes. (Lập thể tổng hợp đưa vào các màu sắc sáng hơn và hình dạng đơn giản hơn.)

check Geometric Art – Nghệ thuật hình học Ví dụ: Geometric art was a major influence on the Cubist trend. (Nghệ thuật hình học là một ảnh hưởng lớn đến xu hướng lập thể.)

check Abstract Art – Nghệ thuật trừu tượng Ví dụ: Cubism laid the groundwork for many modern abstract art movements. (Lập thể đặt nền tảng cho nhiều phong trào nghệ thuật trừu tượng hiện đại.)