VIETNAMESE
dục năng
năng lượng tình dục, ham muốn tình dục
ENGLISH
libido
/lɪˈbiːdəʊ/
sexual drive, sexual energy
Dục năng (libido) là năng lượng tình dục, phản ánh ham muốn tình dục của một cá nhân. Nó phản ánh cả mặt sinh lý và tâm lý trong các hành vi tình dục.
Ví dụ
1.
Dục năng của anh ấy giảm do căng thẳng và kiệt sức.
His libido decreased due to stress and exhaustion.
2.
Dục năng thay đổi tùy thuộc vào sức khỏe và trạng thái cảm xúc.
Libido varies depending on health and emotional well-being.
Ghi chú
Từ libido là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý học và y học, đặc biệt trong các nghiên cứu về tâm sinh lý con người và hành vi tình dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sexual drive – Ham muốn tình dục
Ví dụ: A decrease in sexual drive can be caused by stress or fatigue.
(Sự giảm ham muốn tình dục có thể do căng thẳng hoặc mệt mỏi.)
Desire – Sự khao khát
Ví dụ: His desire for emotional connection grew stronger over time.
(Sự khao khát kết nối cảm xúc của anh ấy ngày càng mạnh mẽ theo thời gian.)
Hormonal imbalance – Sự mất cân bằng nội tiết tố
Ví dụ: Hormonal imbalance can significantly affect libido in both men and women.
(Sự mất cân bằng nội tiết tố có thể ảnh hưởng đáng kể đến ham muốn tình dục ở cả nam và nữ.)
Testosterone – Hormone testosterone
Ví dụ: Testosterone levels play a crucial role in regulating libido.
(Mức độ testosterone đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh ham muốn tình dục.)
Freudian theory – Thuyết phân tâm của Freud
Ví dụ: In Freudian theory, libido is considered a fundamental force driving human behavior.
(Trong thuyết phân tâm của Freud, libido được coi là một lực cơ bản thúc đẩy hành vi con người.)
Psychosexual development – Phát triển tâm sinh dục
Ví dụ: Libido plays a key role in the psychosexual development stages described by Freud.
(Libido đóng vai trò quan trọng trong các giai đoạn phát triển tâm sinh dục được Freud mô tả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết