VIETNAMESE
Màu vàng đỏ
Vàng cam đỏ, đỏ ánh vàng
ENGLISH
Gold Red
/ɡoʊld rɛd/
Copper Red, Burnt Gold
Màu vàng đỏ là màu vàng pha chút đỏ, tạo cảm giác ấm áp và nổi bật, thường thấy ở lá mùa thu.
Ví dụ
1.
Những chiếc lá màu vàng đỏ phủ đầy mặt đất.
The gold red leaves covered the ground.
2.
Khăn của cô ấy có màu vàng đỏ dễ thương.
Her scarf was a lovely gold red tone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gold Red nhé!
Golden Orange – Vàng cam
Phân biệt: Golden Orange sáng hơn vàng đỏ và thường được dùng để mô tả sắc lá mùa thu.
Ví dụ: The golden orange leaves blanketed the ground. (Những chiếc lá vàng cam phủ kín mặt đất.)
Amber Red – Đỏ hổ phách
Phân biệt: Amber Red là sắc đỏ pha vàng, tạo cảm giác ấm áp nhưng trầm hơn vàng đỏ.
Ví dụ: The amber red sunset was breathtaking. (Hoàng hôn màu đỏ hổ phách thật ngoạn mục.)
Bronze Gold – Vàng đồng
Phân biệt: Bronze Gold là sắc vàng pha chút nâu đỏ, tối hơn và mang nét cổ điển.
Ví dụ: The bronze gold vase added a vintage touch to the decor. (Chiếc bình màu vàng đồng mang lại nét cổ điển cho trang trí.)
Burnt Gold – Vàng cháy
Phân biệt: Burnt Gold là sắc vàng đậm hơn, pha ánh đỏ, thường mang cảm giác mạnh mẽ.
Ví dụ: The burnt gold accents on the furniture stood out beautifully. (Những điểm nhấn màu vàng cháy trên đồ nội thất nổi bật một cách đẹp mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết