VIETNAMESE
to gan
dũng cảm, gan dạ
ENGLISH
brave
/breɪv/
courageous, bold
To gan là sự can đảm và dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đủ to gan để đối mặt với thử thách.
He is brave enough to face the challenge.
2.
Chỉ người to gan mới dám khám phá điều chưa biết.
Only the brave dare to explore the unknown.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brave nhé!
Courageous – Can đảm
Phân biệt:
Courageous thường được dùng để chỉ lòng can đảm khi đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn, nhấn mạnh đến phẩm chất bên trong của con người.
Ví dụ:
The firefighter was courageous in rescuing the child from the burning building.
(Người lính cứu hỏa đã can đảm cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.)
Bold – Táo bạo
Phân biệt:
Bold nhấn mạnh đến sự sẵn sàng hành động mà không sợ hãi, đặc biệt khi điều đó có thể gây tranh cãi hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
She made a bold move by presenting her idea in front of the board.
(Cô ấy đã có một bước đi táo bạo khi trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết