VIETNAMESE

thản nhiên

điềm tĩnh, bình thản

ENGLISH

nonchalant

  
ADJ

/ˌnɒnʃəˈlɑːnt/

calm, indifferent

Thản nhiên là thái độ điềm tĩnh, không bị ảnh hưởng hoặc lo lắng trước sự kiện xảy ra.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn thản nhiên dù có sự hỗn loạn xung quanh.

He remained nonchalant despite the chaos around him.

2.

Thản nhiên thường thể hiện sự tự tin và điềm tĩnh.

Nonchalant attitudes often reflect confidence and composure.

Ghi chú

Thản nhiên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thản nhiên nhé! checkNghĩa 1: Thái độ bình tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc mạnh mẽ. Tiếng Anh: Calm Ví dụ: She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy thản nhiên dù xung quanh rất hỗn loạn.) checkNghĩa 2: Sự không quan tâm hoặc không để ý đến những gì đang xảy ra. Tiếng Anh: Unconcerned Ví dụ: He seemed unconcerned about the upcoming deadline. (Anh ấy thản nhiên trước thời hạn sắp tới.) checkNghĩa 3: Hành động hoặc thái độ không lo lắng trước khó khăn. Tiếng Anh: Nonchalant Ví dụ: Her nonchalant attitude made everyone envious. (Thái độ thản nhiên của cô ấy khiến mọi người ghen tị.)