VIETNAMESE

sính ngoại

chuộng ngoại

ENGLISH

Exoticism

  
NOUN

/ɪɡˈzɒtɪsɪzəm/

Foreignism, fascination

Sính ngoại là thói quen ưa chuộng đồ hoặc văn hóa nước ngoài hơn hàng nội địa.

Ví dụ

1.

Sính ngoại của anh thể hiện qua sở thích.

His exoticism is evident in his tastes.

2.

Sính ngoại ảnh hưởng thời trang.

Exoticism influences fashion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exoticism nhé! check Uniqueness – Tính độc đáo Phân biệt: Uniqueness nhấn mạnh sự khác biệt, đặc biệt mà không ám chỉ nguồn gốc ngoại lai như Exoticism. Ví dụ: The uniqueness of the artwork attracted many visitors. (Sự độc đáo của tác phẩm nghệ thuật đã thu hút nhiều du khách.) check Foreignness – Sự ngoại lai Phân biệt: Foreignness ám chỉ yếu tố ngoại quốc hoặc xa lạ, trong khi Exoticism mang tính chất tích cực hơn, nhấn mạnh sự hấp dẫn, lạ lẫm. Ví dụ: The foreignness of the cuisine intrigued the diners. (Sự ngoại lai của ẩm thực khiến các thực khách thích thú.) check Novelty – Sự mới mẻ Phân biệt: Novelty tập trung vào cảm giác mới mẻ hoặc khác biệt mà không nhất thiết liên quan đến yếu tố văn hóa như Exoticism. Ví dụ: The novelty of the gadget made it an instant hit. (Sự mới mẻ của thiết bị đã khiến nó trở thành một cơn sốt ngay lập tức.)