VIETNAMESE
nội tại
bản chất, nội dung bên trong
ENGLISH
intrinsic
/ɪnˈtrɪnzɪk/
inherent, innate
nội tại là bên trong, thuộc về bản chất bên trong.
Ví dụ
1.
Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này là nội tại.
The value of this artwork is intrinsic.
2.
Động lực nội tại thúc đẩy sự tiến bộ thực sự.
Intrinsic motivation drives real progress.
Ghi chú
Nội tại là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nội tại nhé!
Nghĩa 1: Thuộc về bản chất hoặc cốt lõi bên trong.
Tiếng Anh: Intrinsic
Ví dụ:
The intrinsic beauty of the painting lies in its simplicity.
(Vẻ đẹp nội tại của bức tranh nằm ở sự đơn giản của nó.)
Nghĩa 2: Vốn có, gắn liền với bản chất tự nhiên.
Tiếng Anh: Inherent
Ví dụ:
The risks are inherent in every financial investment.
(Những rủi ro vốn có trong mọi khoản đầu tư tài chính.)
Nghĩa 3: Nằm bên trong, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Tiếng Anh: Internal
Ví dụ:
The success of the company depends on its internal policies.
(Sự thành công của công ty phụ thuộc vào các chính sách nội tại của nó.)
Nghĩa 4: Thiết yếu, không thể thiếu và gắn liền với bản chất.
Tiếng Anh: Essential
Ví dụ:
Honesty is essential in building trust in any relationship.
(Sự trung thực là yếu tố nội tại trong việc xây dựng lòng tin trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết